000 | 00457nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bB510TH |
||
100 | _aBùi Thiện | ||
245 |
_aTruyện dân gian dân tộc Mường _cBùi Thiện _nT.2 _pTruyện thơ |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2010 |
||
300 |
_a307 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTruyện thơ | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8407 _d8407 |