000 | 00887nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.07 _bL 504 th |
||
100 | _aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||
245 |
_aLuật thương mại _cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2013 |
||
300 |
_a191 tr _c19 cm |
||
520 | _aGồm 322 điều luật quy định cụ thể về hoạt động thương mại trên lãnh thổ Việt Nam hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam. Trình bày những điều luật qui định cụ thể về mua bán hàng hóa, xúc tiến thuong mại; cá hoạt động trung gian thương mại; Một số hoạt động thương mại cụ thể khác; chế tài trong thương mại và giải quyết tranh chấp trong thương mại; Xử lý vi phạm pháp luật về thương mại | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c84 _d84 |