000 | 00393nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a158 _bĐ552U |
||
100 | _aĐức Uy | ||
245 |
_aTâm lý học ứng dụng: Tâm lý học kỳ thú _cĐức Uy |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNxb Đồng Nai _c1997 |
||
300 |
_a215 tr. _c19 cm. |
||
520 | _a.... | ||
653 | _aTâm lý học ứng dụng | ||
653 | _aTâm lý học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8352 _d8352 |