000 | 00581nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a153.6 _bB115GI |
||
100 | _aBằng Giang | ||
245 |
_aThuật giao tiếp _cBằng Giang |
||
260 |
_aTp HCM _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a249 tr. _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu nghệ thuật ứng xử đẹp trong cuộc sống; người lịch sử, phép lịch thiệp. Đề cập đến hành vi nơi công cộng; nghệ thuật thành công trong buổi tiệc chủ - khách | ||
653 | _aGiao tiếp - khía cạnh tâm lý | ||
653 | _aTâm lý học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8350 _d8350 |