000 | 00470nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a302.224 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Lê | ||
245 |
_aQui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ _cNguyễn Văn Lê |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c1997 |
||
300 |
_a120 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiao tiếp - khía cạnh xã hội | ||
653 | _aQuy tắc | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aXã hội | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8344 _d8344 |