000 | 00768nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c830 _d830 |
||
082 |
_a658.3 _bTR 120 K |
||
100 | _aTrần Kim Dung | ||
245 |
_aQuản trị nguồn nhân lực _cTrần Kim Dung |
||
250 | _aTái bản lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh _c2011 |
||
300 |
_a487 tr. _c24 cm |
||
520 | _aĐề cập đến nguồn thu hút nguồn nhân lực, đào tạo và phát triển. Nghiên cứu về duy trì nguồn nhân lực; Quản trị nguồn nhân lực trong môi trường hiện đại. Đưa ra các tình huống tổng hợp về quản trị nguồn nhân lực. | ||
653 | _aQuản trị | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
910 | _cHà | ||
942 |
_2ddc _cSH |