000 | 00474nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c83 _d83 |
||
082 |
_a495.9221071 _bB510M |
||
100 | _aBùi Minh Toán | ||
245 |
_aTiếng việt đại cương - ngữ âm _bGiáo trình CĐSP _cBùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a188tr. _c24cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aĐại cương | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |