000 | 00490nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bT506ng. |
||
100 | _a Trần Đức Các | ||
245 |
_aTục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm _cTrần Đức Các _bSắp theo vần chữ cái từ A - Z |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2010 |
||
300 |
_a277 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8287 _d8287 |