000 | 00441nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bH455KH |
||
100 | _aHồng Khánh | ||
245 |
_aTục ngữ ca dao Việt Nam _cHồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c2007 |
||
300 |
_a179 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _a Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8252 _d8252 |