000 | 00410nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.2 _bM458tr. |
||
100 | _a | ||
245 |
_a100 truyện cổ tích thế giới _cXuân Mỹ tuyển chọn |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá thông tin _c2005 |
||
300 |
_a579 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aThế giới | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8242 _d8242 |