000 | 00469nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bNG527X |
||
100 | _aNguyễn Xuân Kính | ||
245 |
_aKho tàng ca dao người Việt _cNguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài _nT.3: _pTừ NH đến Y |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá thông tin _c1995 |
||
300 |
_a773 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _a Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8240 _d8240 |