000 | 00434nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bT506ng. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTục ngữ, ca dao Việt Nam _cMã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2005 |
||
300 |
_a225 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8237 _d8237 |