000 | 00426nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bC124đ. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aCâu đố và ca dao tình yêu _cCẩm Quỳnh tuyển chọn |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c2006 |
||
300 |
_a262 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aCâu đố | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8235 _d8235 |