000 | 00389nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.12 _bH103k. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aHài kịch hay cực ngắn _cNhiêu tác giả _bĐời cười |
||
260 |
_aTp HCM _bVăn nghệ _c1999 |
||
300 |
_a239 tr. _c14 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aHài kịch | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8208 _d8208 |