000 | 00413nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9223 _bT450H |
||
100 | _aTô Hoài | ||
245 |
_aNỏ thần _cTô Hoài |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c1997 |
||
300 |
_a286 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8204 _d8204 |