000 | 00555nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a700.9597 _bH407CH |
||
100 | _aHoàng Chương | ||
245 |
_aVăn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam _cHoàng Chương |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá thông tin _c2015 |
||
300 |
_a699 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về văn hóa những chặng đườg phát triển, nghệ thuật dân tộc và sự giao lưu văn hóa nghệ thuật dân tộc | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8200 _d8200 |