000 | 00649nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c819 _d819 |
||
082 |
_a526.3071 _bNG527TR |
||
100 | _aNguyễn Trọng San | ||
245 |
_aTrắc địa cơ sở _cNguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa, Phan Văn Hiếu _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2002 |
||
300 |
_a268tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày những kiến thức chung về trắc địa. Nghiên cứu về thiết bị và phương pháp đo các đại lượng cơ bản trong trắc địa, phương pháp thành lập và sử dụng bản đồ địa hình. | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |