000 | 00378nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.41 _bB510V |
||
100 | _aBùi Văn Nợi | ||
245 |
_aMo Mường _cBùi Văn Nợi _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2012 |
||
300 |
_a799 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTín ngưỡng dân gian Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8176 _d8176 |