000 | 00401nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a202.11 _bL250X |
||
100 | _aLê Xuân Quang | ||
245 |
_aThờ thần ở Việt Nam _cLê Xuân Quang _nTập II |
||
260 |
_aHải Phòng _bNxb Hải Phòng _c1996 |
||
300 |
_a203tr. _c19cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTôn giáo | ||
653 | _aThờ thần | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8156 _d8156 |