000 | 00585nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a390.4 _bNGH250v. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aNghề và làng nghề truyền thống Nam Định _cĐỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,... |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2010 |
||
300 |
_a266 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu một số nghề truyền thống ở Nam Định như nghề làm muối, nghề đúc đồng, nghê sơn,.... | ||
653 | _aNghề thủ công Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNam Định | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8128 _d8128 |