000 | 00704nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c812 _d812 |
||
082 |
_a692 _bV500TH |
||
100 | _aVũ Thặng | ||
245 |
_aTrắc địa xây dựng thực hành _cVũ Thặng |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2002 |
||
300 |
_a311tr. _c24cm |
||
520 | _aĐề cập đến sử dụng máy trắc địa; xác định khoảng cách và tuyến; xác định và phân chia diện tích. Nghiên cứu đến tính thể tích, bố trí đường cong, công tác trắc địa trong các giai đoạn xây dựng công trình; đo biến dạng công trình. | ||
653 | _aTrắc địa công trình | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aThực hành | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |