000 | 00513nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.41 _bĐ312V |
||
100 | _aĐinh Văn Ân | ||
245 |
_aMo tha khả lêng plồi _cĐinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a700 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến sắm sửa ra đi; Ra đường; mở cổng vào mường Trời, mở cổng trời về trần gian | ||
653 | _aTín ngưỡng dân gian Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8104 _d8104 |