000 | 00843nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c810 _d810 |
||
082 |
_a624.156 _bV500C |
||
100 | _aVũ Công Ngữ | ||
245 |
_aThiết kế và tính toán móng nông _bCho các công trình dân dụng và công nghiệp _cVũ Công Ngữ |
||
260 |
_aH. _bĐại học xây dựng _c1999 |
||
300 |
_a274tr. _c27cm |
||
520 | _aĐề cập chủ yếu đến các móng nông đặt trên nền thiên nhiên nhiên, đặc biệt các móng mềm (vấn đề tính toán các kết cấu trên nền đàn hồi). Trình bày về tính toán nhà, móng và nền cùng đồng thời làm việc với nhau trong một tổng thể thống nhất. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aMóng nông | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aTính toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |