000 | 00470nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bTR120H |
||
100 | _aTrần Hữu Sơn | ||
245 |
_aThơ ca dân gian người Dao Tuyển: Song ngữ Việt - Dao _cTrần Hữu Sơn |
||
260 |
_aH. _bThời đại _c2011 |
||
300 |
_a1252 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThơ dân gian Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Dao | ||
653 | _aLào Cai | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8088 _d8088 |