000 | 00639nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09507 _bV114h. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aVăn hoá dân gian Mường _cBùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2010 |
||
300 |
_a701 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu thiên nhiên - đát nước con người và những huyền thoại - vũ trụ quan thế giới quan truyền thống dân tộc, văn hóa vật chất, phong tục, lễ hội, nghệ thuật dân gian Mường | ||
653 | _aVăn hoá dân gian Việt Nam | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8072 _d8072 |