000 | 00402nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.9 _bQU105V |
||
100 | _aQuán Vi Miên | ||
245 |
_aTục ngữ Thái: giải nghĩa _cQuán Vi Miên |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2010 |
||
300 |
_a713 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTục ngữ Việt Nam | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8064 _d8064 |