000 | 00634nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bV561TH |
||
100 | _aVương Thị Mín | ||
245 |
_aVè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày _cVương Thị Mín |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2011 |
||
300 |
_a267 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
653 | _aVè | ||
653 | _aCâu đố | ||
653 | _aĐồng dao | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
653 | _aDân tộc Nùng | ||
653 | _aDân tộc Tày | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8056 _d8056 |