000 | 00965nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.076 _bPH 105 Đ |
||
100 | _aPhan Đức Dũng | ||
245 |
_aKế toán thương mại và dịch vụ _bLý thuyết và bài tập: Cập nhật theo thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 _cPhan Đức Dũng _nPhần 2 _pKế toán tài chính |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2011 |
||
300 |
_a365 tr. _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày lý thuyết và bài tập về kế toán thương mại và dịch vụ: Kế toán các khoản phải thu, phải trả; Kế toán dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, kế toán mua hàng, bán hàng, kế toán thuế và các khoản phải nộp,... | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aDịch vụ | ||
653 | _aKế toán tài chính | ||
653 | _aLí thuyết | ||
653 | _aBài tập | ||
910 | _cHà | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c804 _d804 |