000 | 00575nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09597 _bC108CH |
||
100 | _aCao Chư | ||
245 |
_aCổ luỹ trong luồng văn hoá biển Việt Nam _cCao Chư |
||
260 |
_aTp HCM _bThanh niên _c2012 |
||
300 |
_a250 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến Từ cổ lũy động đến làng cổ lũy; cổ lũi nghề chài lưới; cổ lũy nghề buôn. Trình bày cổ lũy di tích lễ và hội; cổ lũy ca dao và lưu tích | ||
653 | _aVăn hoá dân gian Việt Nam | ||
653 | _aBiển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8034 _d8034 |