000 | 00469nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a025.1 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tiến Hiển | ||
245 |
_aQuản lý thư viện và trung tâm thông tin _cNguyễn Tiến Hiển |
||
260 |
_aH. _bĐH VHHN _c2002 |
||
300 |
_a237 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHoạt động thư viện | ||
653 | _aHoạt động thông tin | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c8028 _d8028 |