000 | 00448nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09597 _bI311R |
||
100 | _aIarasara | ||
245 |
_aVăn hoá - xã hội chăm nghiên cứu và đối thoại _cIarasara |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2011 |
||
300 |
_a463 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian V | ||
653 | _aXã hội | ||
653 | _aDân tộc Chăm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8022 _d8022 |