000 | 00618nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a394.12 _bPH104M |
||
100 | _aPhạm Minh Đức | ||
245 |
_aVăn hoá ẩm thực Thái Bình _cPhạm Minh Đức |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2011 |
||
300 |
_a257 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu đất và người Thái Bình, những thức ăn thường ngày của người Thái Bình. Đề cập đến mộ số cỗ đặc biệt nổi thiếng ở Thái Bình. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aẨm thực | ||
653 | _aThái Bình | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c8021 _d8021 |