000 | 00530nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a004.67 _bNG527GI |
||
100 | _aNguyễn Gia Hiểu | ||
245 |
_aMạng máy tính _cNguyễn Gia Hiểu |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1999 |
||
300 |
_a238 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aTrình bày mô hình ghép nối hệ thống mở; Lớp vật lý; Liên kết dữ liệu. Đề cập đến mạng cục bộ; Lớp mạng; Lớp giao vận; Mạng Internet | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aTin học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7996 _d7996 |