000 | 00474nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a392.209597 _bD450H |
||
100 | _aĐỗ Hồng Kỳ | ||
245 |
_aSử thi Mơ Nông _cĐỗ Hồng Kỳ _nQ.6 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2014 |
||
300 |
_a411 tr. _c21 cm |
||
520 | _aNội dung quyển 6 gồm bản phiên âm tiếng Mơ Nông (tiếp theo) | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aDân tộc Mơ Nông | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7988 _d7988 |