000 | 00416nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bNG527X |
||
100 | _aNguyễn Xuân Kính | ||
245 |
_aSử thi Xơ Đăng _cNguyễn Xuân Kính _nQ.2 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2014 |
||
300 |
_a503 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aDận tộc Xơ Đăng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7975 _d7975 |