000 | 00570nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.6 _bTR120Đ |
||
100 | _aTrần Đức Ngôn | ||
245 |
_aCâu đố người Việt _cTrần Đức Ngôn _nQ.2 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2014 |
||
300 |
_a491 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu câu đố người Việt liên quan đến đồ vật, con người và hoạt động của con người, tên đất tên người, tri thức văn hóa, đố chữ đố nói | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aCâu đố | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7970 _d7970 |