000 | 00531nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.9059735 _bNG450Đ |
||
100 | _aNgô Đăng Lợi | ||
245 |
_aHải Phóng - thành Hoàng và lễ phẩm _cNgô Đăng Lợi |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2010 |
||
300 |
_a219 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về miền đất con người; Lược khảo thành hoàng Hải Phòng. Đề cập đến lễ phẩm dâng thành Hoàng | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aHải Phòng | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7950 _d7950 |