000 | 00485nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bB510T |
||
100 | _aBùi Tân | ||
242 | _aChú giải điển tích | ||
245 |
_aCa dao, dân ca trên đất Phú Yên _cBùi Tân, Trường Sơn |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2012 |
||
300 |
_a299 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7944 _d7944 |