000 | 00698nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c794 _d794 |
||
082 |
_a526.9 _bPH104V |
||
100 | _aPhạm Văn Chuyên | ||
245 |
_aHướng dẫn thực hành trắc địa đại cương _cPhạm Văn Chuyên |
||
250 | _aIn lần thứ hai có bổ sung và chỉnh lý | ||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2008 |
||
300 |
_a157tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày những quy định chung; hướng dẫn sử dụng máy kinh vĩ quang học, máy kinh vĩ điện tử, máy vi mô. Đề cập đến máy toàn đạc điện tử; hệ thông định vị toàn cầu GPS. | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aHướng dẫn thực hành | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |