000 | 00480nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bI311R |
||
100 | _aInrasara | ||
245 |
_aAriya cam trường ca Chăm _cInrasara _b Ariya cam bini - Ariya xah pakei - Ariya glơng Anak - Ariya Ppo darong |
||
260 |
_aH. _bThời đại _c2011 |
||
300 |
_a515 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTrương ca | ||
653 | _aDân tộc Chăm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7934 _d7934 |