000 | 00401nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.84 _bTR120X |
||
100 | _aTrần Xuân Toàn | ||
245 |
_aVè chàng Lía _cTrần Xuân Toàn |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2010 |
||
300 |
_a343 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVè | ||
653 | _aBình Định | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7933 _d7933 |