000 | 00478nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bV561TR |
||
100 | _aVương Trung | ||
245 |
_aTáy Pú xấc - Kẻn Kéo _cVương Trung _bTruyện thơ Thái ở Tây Bắc |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a513 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTruyện thơ | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
653 | _aTây Bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7932 _d7932 |