000 | 00447nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bD120c. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aDân ca Mường _cBùi Thiện sưu tầm, biên dịch _bPhần tiếng Mường |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2010 |
||
300 |
_a858 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7921 _d7921 |