000 | 00616nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.357 _bK309TR |
||
100 | _aKiều Trung Sơn | ||
245 |
_aCồng chiêng Mường _cKiều Trung Sơn |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a330tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến giới thuyết và tình hình nghiên cứu cồng chiêng Mường; người Mường, văn hóa Mường và văn hóa cồng chiêng Mường. Giới thiệu nghệ thuật cồng chiêng Mường. Bài bản cồng chiêng Mường | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7920 _d7920 |