000 | 00414nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bL550NH |
||
100 | _aLư Nhất Vũ | ||
245 |
_aNói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ _cLư Nhất Vũ |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2010 |
||
300 |
_a550 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aVè | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aNam bộ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7905 _d7905 |