000 | 00409nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a394.26 _bL250TR |
||
100 | _aLê Trung Vũ | ||
245 |
_aHội làng Thăng Long - Hà Nội _cLê Trung Vũ _nT.2 |
||
260 |
_aTp. HCM _bThanh niên _c2011 |
||
300 |
_a626 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aLễ hội dân gian | ||
653 | _aThăng Long | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7890 _d7890 |