000 | 00411nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.35372 _bCH500QU |
||
100 | _aChu Quang Trứ | ||
245 |
_aKiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng _cChu Quang Trứ |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2010 |
||
300 |
_a147 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aChùa | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7885 _d7885 |