000 | 00411nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.36 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sĩ Huệ | ||
245 |
_aViệc làm nhà quê tại Phú Yên _cTrần Sĩ Huệ |
||
260 |
_aH. _bĐại học quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a402 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7883 _d7883 |