000 | 00371nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.3578 _bTR120V |
||
100 | _aTrần Việt Ngữ | ||
245 |
_aKim nham: Chèo cổ _cTrần Việt Ngữ |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - thông tin _c2012 |
||
300 |
_a423 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aChèo cổ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7882 _d7882 |