000 | 00545nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a392.5 _bC400l. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aCỏ lản và SLI Nùng phản slình Lạng Sơn _cHoàng Sơn, Mã Thế Vinh |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2012 |
||
300 |
_a308 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aTrình bày đôi nét về Cỏ lẳn và Sli Nùng phản slình lạng Sơn; Cỏ lẳn Nùng phản slình; tóm tắt công trình bằng tiếng Anh về phong tục cưới dân tộc Nùng. | ||
653 | _aPhong tục tập quán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7880 _d7880 |